Từ "gấp bội" trong tiếng Việt có nghĩa là một cái gì đó tăng lên nhiều lần, thường được dùng để chỉ sự gia tăng hoặc tăng trưởng vượt trội so với mức bình thường. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, sản xuất, hoặc bất kỳ lĩnh vực nào có thể đo lường sự gia tăng về số lượng, chất lượng hoặc giá trị.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"Do áp dụng công nghệ mới, năng suất làm việc của công ty đã gấp bội so với trước đây." (Công ty đã đạt được năng suất làm việc tăng lên đáng kể nhờ vào công nghệ mới.)
"Nếu chúng ta đầu tư đúng cách, lợi nhuận có thể gấp bội trong vòng vài năm tới." (Lợi nhuận có thể tăng lên nhiều lần nếu đầu tư một cách hợp lý.)
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau:
Gấp bội không chỉ dùng để nói về số lượng mà còn có thể nói về chất lượng hoặc hiệu quả. Ví dụ: "Chương trình đào tạo này giúp nâng cao kỹ năng của nhân viên gấp bội."
Có thể kết hợp với các từ chỉ mức độ để nhấn mạnh hơn, ví dụ: "Tăng gấp bội lần" (tăng lên nhiều lần).
Từ gần giống, đồng nghĩa:
Gấp đôi: Tăng lên gấp hai lần. (Ví dụ: "Do nhu cầu tăng cao, sản lượng đã gấp đôi.")
Tăng cường: Cải thiện hoặc gia tăng một cái gì đó. (Ví dụ: "Chúng ta cần tăng cường công tác bảo vệ môi trường.")
Tăng trưởng: Sự gia tăng về số lượng, chất lượng trong một khoảng thời gian. (Ví dụ: "Nền kinh tế của đất nước đang có sự tăng trưởng mạnh mẽ.")
Chú ý:
Gấp bội thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc chuyên môn hơn, trong khi các từ như "gấp đôi" có thể được sử dụng trong đời sống hàng ngày.
Cần phân biệt giữa "gấp bội" và "tăng lên" - "gấp bội" nhấn mạnh sự tăng trưởng vượt bậc, trong khi "tăng lên" chỉ đơn giản là sự gia tăng mà không chỉ rõ mức độ.